翻訳と辞書
Words near each other
・ カム・トゥギャザー
・ カム・トゥゲザー
・ カム・ニュートン
・ カム・ノウ
・ カム・ノウの奇跡
・ カム・バック・トゥ・ミー
・ カム・フライ・ウィズ・ミー
・ カム・フラージュ
・ カム・ポージー
・ カム・リチャード・カンイン
カム・リー
・ カム反乱
・ カム地方
・ カム航空
・ カム語
・ カム軸
・ カメ
・ カメ&アンコー
・ カメのアユミ
・ カメイ


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

カム・リー : ウィキペディア日本語版
カム・リー


カム・リー (,1971年3月30日 - サイゴン生まれ) はベトナムポップ歌手南ベトナム民謡を歌う事でも知られている。
1993年以降、ベトナムで国民的な注目を集めるようになる〔Rough Guide to Vietnamese Music "Cam Ly - ..especially with southern-style songs"〕〔Ca sĩ Cẩm Ly thọ giáo soạn giả - NSND Viễn Châu .〕。姉妹に、同じく歌手をしている :en:Minh Tuyết:en:Hà Phươngがいる〔Vietnamese singer Cẩm Ly .〕〔Chị em Cẩm Ly, Minh Tuyết, Hà Phương hội ngộ 17 September 2011.〕。

== アルバム ==

* ''Tình cuối mùa đông (the best of Cẩm Ly)'', 2000
* ''Cánh chim lạc loài'', シングル
* ''Sáo sang sông Mùa đông xứ lạ'', 2003
* ''Tình Khúc Nguyễn Nhất Huy'', 2003
* ''Em gái quê'', album lyrical folk music, 2005
* ''Mùa mưa đi qua Em về kẻo trời mưa'', album lyrical, 2005
* ''Người đến sau Sao anh ra đi'', 2005
* ''Buồn con sáo sậu'', 民謡アルバム, 2006
* ''Tiếng thạch sùng'', 民謡アルバム, 2007
* ''Khi đã yêu'', album lyrical, 2007
* ''Chuyện chúng mình'', アルバム ''Cẩm LyMinh Vy, Những tình khúc'' (Thúy Nga), 2008
* ''Em không thể quên'', アルバム ''Cẩm Ly những tình khúc Minh Vy'', 2009
* ''Biển tình '', album lyrical, 2009
* ''Gió lên'', ザン・カー( 民謡音楽調ポップス)アルバム, 2010
* ''Chuyện tình hoa bướm'', album lyrical, 2010
* ''Nửa trái tim'', album foreign words, 2011
* ''Tôi mơ Cô Tư bến phà'', 民謡アルバム, 2011
* ''Thiên đàng ái ân Chiều cuối tuần'', album lyrical, 2011


抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「カム・リー」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.