翻訳と辞書
Words near each other
・ Thạch Kim Tuấn
・ Thạch Sơn
・ Thạch Thành District
・ Thạch Thất District
・ Thạnh Hóa District
・ Thạnh Mỹ Tây
・ Thạnh Ngãi
・ Thạnh Phú
・ Thạnh Phú District
・ Thạnh Trị District
・ Thần Tông
・ Thầy Temple
・ Thẩm Khuyên Cave
・ Thẩm Thúy Hằng
・ Thập Tháp Di-Đà Temple
Thắng
・ Thắng Cương
・ Thằng Bờm
・ Thế Giới Publishers
・ Thế Miếu
・ Thế Sơn
・ Thị Nại Bridge
・ Thị Nại Port
・ Thị Vải River
・ Thịt bò nướng lá lốt
・ Thọ Xuân District
・ Thống Nhất District
・ Thống Nhất Stadium
・ Thốt Nốt District
・ Thổ Chu Island


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Thắng : ウィキペディア英語版
Thắng

Thắng is a township (''Thị trấn'') and town and capital of Hiệp Hòa District, Bắc Giang Province, in northeastern Vietnam.〔(Ministry of Public Information in Vietnam )〕
==References==



抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Thắng」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.