翻訳と辞書
Words near each other
・ ホーチミン・ルート
・ ホーチミン人民委員会庁舎
・ ホーチミン作戦
・ ホーチミン共産青年同盟
・ ホーチミン動植物園
・ ホーチミン博物館
・ ホーチミン国際空港
・ ホーチミン地下鉄
・ ホーチミン市
・ ホーチミン市の大学
ホーチミン市の大学一覧
・ ホーチミン市国家大学
・ ホーチミン市地下鉄
・ ホーチミン市工業大学
・ ホーチミン市建築大学
・ ホーチミン市戦争証跡博物館
・ ホーチミン市民劇場
・ ホーチミン市法律大学
・ ホーチミン市法科大学
・ ホーチミン市都市鉄道


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

ホーチミン市の大学一覧 : ミニ英和和英辞書
ホーチミン市の大学一覧[ほーちみんしのだいがくいちらん]
=====================================
〔語彙分解〕的な部分一致の検索結果は以下の通りです。

ホーチミン市 : [ほーちみんし]
 【名詞】 1. Ho Chi Minh City (Saigon) 
: [ちょうおん]
 (n) long vowel mark (usually only used in katakana)
: [し]
  1. (n-suf) city 
大学 : [だいがく]
 【名詞】 1. (1) university 2. (2) the Great Learning - one of the Four Books 
: [がく]
 【名詞】 1. learning 2. scholarship 3. erudition 4. knowledge 
: [いち]
  1. (num) one 
一覧 : [いちらん]
  1. (n,vs) (1) at a glance 2. (a) look 3. (a) glance 4. (a) summary 5. (2) (school) catalog 6. catalogue 

ホーチミン市の大学一覧 : ウィキペディア日本語版
ホーチミン市の大学一覧[ほーちみんしのだいがくいちらん]
ホーチミン市の大学一覧は、ベトナムホーチミン市(サイゴン)にある大学の一覧である。
*ホーチミン市国家大学 (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh/大學國家城舖胡志明, National University of Ho Chi Minh City)
*ホーチミン市百科大学 (Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh/大學百科城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Technology)
*ホーチミン市銀行大学 (Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh/大學銀行城舖胡志明, Banking University of Ho Chi Minh City)
*ホーチミン市交通大学 (Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh/大學交通運載城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Transportation)
*ホーチミン市文化大学 (Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh/大學文化城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Culture)
*ホーチミン市工業大学 (Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh/大學工業城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Industry)
*ホーチミン市経済大学 (Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh/大學經濟城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Economics)
*国家行政学院 (Học viện Hành chính/學院行政, National Administration Institute)
*ベトナム航空学院 (Học viện Hàng không Việt Nam/學院航空越南, Academy of Avation of Vietnam)
*ホーチミン市国際大学 (Đại học Quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh/大學國際城舖胡志明, International University, Ho Chi Minh City)
*ホーチミン市社会科学人文大学 (Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh/大學科學社會𠄧人文城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Social Sciences and Humanities)
*ホーチミン市自然科学大学 (Đại học Khoa học Tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh/大學科學自然城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Natural Sciences)
*ホーチミン市師範大学 (Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh/大學師範城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Teacher Training)
*ホーチミン通信郵政工業学院 (Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông Thành phố Hồ Chí Minh/大學工藝郵政遠通城舖胡志明, Institute of Post and Telecommunication of Ho Chi Minh City)
*ホーチミン音楽院 (Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh/樂院城舖胡志明, Conservatory of Ho Chi Minh City)
*ホーチミン市郵政通信大学 (Đại học Công nghệ Thông tin/大學工藝通信, Ho Chi Minh City University of Information Technology)
*ホーチミン市美術大学 (Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh/大學美術城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Fine Arts)
*ホーチミン市體操體育大学 (Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh/大學體育體操城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Sports and Gymnastics)
*ホーチミン市農林大学 (Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh/大學農林城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Agriculture and Sylviculture)
*ホーチミン市師範技術大学 (Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh/大學師範技術城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Technical Teacher Training)
*ヴァンラン大学 (ホーチミン市) (Đại học Dân lập Văn Lang/大學民立文郎, Van Lang University)
*バンヒエン私塾大学 (Đại học Văn Hiến/大學文憲, Van Hien University)
*ホーチミン市外語情報大学 (HUFLIT) (Đại học Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh/大學外語信學城舖胡志明, University of IT and Foreign Languages)
*トンヅクタン私塾大学 (Đại học Tôn Đức Thắng/大學孫德勝)
*ホーチミン市工業大学 (私立) (Đại học Dân lập Công nghiệp/大學民立工業)
*ホーチミン市建築大学 (Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh/大學建築城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Architecture)
*ホーチミン市法律大学 (Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh/大學律城舖胡志明, Ho Chi Minh City University of Law)
== 外部リンク ==

* ホーチミン市の大学


抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「ホーチミン市の大学一覧」の詳細全文を読む




スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.